Từ điển Thiều Chửu
爵 - tước
① Cái chén rót rượu. ||② Ngôi tước, chức tước. ||③ Chim sẻ.

Từ điển Trần Văn Chánh
爵 - tước
① Chén uống rượu (ngày xưa); ② Tước vị, chức tước.

Từ điển Trần Văn Chánh
爵 - tước
(văn) Như 雀 (bộ 隹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
爵 - tước
Thứ chén uống rượu đặc biệt, dùng trong đại lễ — Danh vị cao quý vua phong cho chư hầu hoặc công thần. Td: Chức tước.


伯爵 - bá tước || 拜爵 - bái tước || 職爵 - chức tước || 勲爵 - huân tước || 買爵 - mãi tước || 男爵 - nam tước || 五爵 - ngũ tước || 封爵 - phong tước || 官爵 - quan tước || 權爵 - quyền tước || 襲爵 - tập tước || 爵祿 - tước lộc || 爵封 - tước phong || 爵位 - tước vị || 王爵 - vương tước ||